Mút xốp mềm đang là một sản phẩm khá phổ biến bởi sự đa dụng trong đời sống. Mút xốp mềm có nhiều ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của chính bạn.
1. Giới thiệu mút xốp mềm
Mút xốp mềm là vật dụng khá phổ biến hiện nay, bao gồm các loại mút xốp pe foam, xốp pe foam, xốp pe, xốp eva, xốp tiêu âm, với đặc tính chung là khi sờ vào bề mặt các loại mút xốp có độ mềm mại, dẻo dai, đệm mút xốp rất đàn hồi. Đây cũng là đặc tính phân biệt mút xốp mềm và mút xốp cứng.
Tùy vào từng chất liệu và chủng loại, mút xốp mềm sẽ có hình dạng, kích cỡ, màu sắc và ứng dụng riêng. Thông thường, mút xốp mềm thường được ứng dụng để bao bọc các loại hàng hóa, trong đệm sofa, sử dụng trong xe đạp, xe máy, dùng cách âm phòng karaoke, đồ chơi trẻ em,…
2. Các loại mút xốp mềm phổ biến
2.1. Mút xốp pe foam
– Đặc tính xốp pe foam
Xốp pe được sản xuất từ hai chất liệu chính là hạt nhựa nguyên sinh (LDPE) và bột foam. Xốp có dạng màng trắng đục, thường được sản xuất với độ dày khá đa dạng từ 2mm đến 5cm. Bên trong màng xốp chứa những hạt bọt khí nhỏ kết chặt với nhau, vì thế mút xốp pe foam có độ đàn hồi, dẻo dai cao, trọng lượng khá nhẹ. Xốp có khả năng chống sốc, chống thấm nước, chống ẩm mốc và cách nhiệt tốt.
– Ứng dụng xốp pe mềm
Mút xốp pe foam được ứng dụng chủ yếu trong khâu đóng gói, bao bọc, lót, chèn các sản phẩm như: mỹ phẩm, đồ dễ vỡ (bình thủy tinh, cốc sứ,…), các sản phẩm giá trị ( như trang sức, điện thoại, máy tính, laptop, tai nghe, túi xách, tivi, máy in, tủ lạnh, máy giặt, tủ lạnh,…) các sản phẩm y tế ( như: thiết bị y tế, dụng cụ thí nghiệm,…) và nhiều loại sản phẩm khác. Việc ứng dụng loại xốp mút này nhằm đảm bảo trong quá trình vận chuyển, sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi những chấn động, rung, sốc, rung, va đập mạnh gây biến động, nhằm bảo vệ an toàn cho các hàng hoá, sản phẩm một cách hoàn hảo nhất khi đến tay khách.
Bên cạnh đó, xốp pe có tráng bạc và mút xốp pe foam tráng nilon còn có khả năng cách âm, cách nhiệt, được dùng trong các công trình thi công nhà máy xí nghiệp, địa điểm giải trí, trường học, chung cư, nhà dân,.. Loại mút xốp này cũng có thể lót sàn gỗ chống ẩm mốc.
2.2. Xốp eva
– Đặc tính xốp eva:
Xốp eva hay mút xốp eva được cấu tạo từ hai chất chính là Acetate và Ethylene và thêm một số thành phần phụ gia khác, trong điều kiện ở áp suất cao và áp lực trên 2.500atm. Loại mút xốp này có hình dạng màng nhiều màu sắc sặc sỡ, bề mặt láng bóng, mềm mại, độ đàn hồi tốt hơn cao su, với trọng lượng khá nhẹ, có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, kháng một số hóa chất độc hại, có tính chịu nhiệt và khả năng cách âm rất hiệu quả.
– Ứng dụng mút xốp eva mềm
Xốp eva được ứng dụng nhiều vào trong đời sống hiện. Loại xốp này được dùng trong các đồ chơi trang trí trẻ em, được dùng làm thảm trải nền nhà, sử dụng làm các tấm lót cho máy tính; điện thoại; túi, balo, khay định hình eva, …
2.3. Xốp tiêu âm
– Đặc tính xốp tiêu âm
Xốp tiêu âm được cấu tạo từ bọt polyurethane. Loại xốp này dạng tấm, tính chất mềm mại, có dạng hình vuông, bề mặt ở trên lồi lõm có hình trứng; ô vuông nhỏ; kim tử tháp, bên trong mút xốp chứa những lỗ nhỏ thông thoáng. Thông thường, độ dày loại xốp này sẽ dao động trong khoảng khoảng 3cm – 6cm với màu sắc đa dạng. Xốp được tráng một lớp chống cháy mang lại cảm giác hơi cứng trên bề mặt. Loại mút xốp này có khả năng làm tiêu âm, hấp thụ âm thanh bằng cách giảm vang (hệ số hút âm: NRC là 0.95), vì thế, có thể ứng dụng trong các phòng giải trí, các phòng kín cần cách âm.
– Ứng dụng mút xốp tiêu âm mềm
Do đặc tính cách âm, mút tiêu âm thường được ứng dụng để ốp tường trong lĩnh vực giải trí như: các phòng thu âm, vũ trường, phòng hát karaoke, nhà hát, phòng đàn, phòng phát thanh,…
3. Lựa chọn mút xốp mềm và giá thành mút xốp mềm
Tuỳ vào mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn các loại mút xốp mềm khác nhau. Như đã phân tích về ứng dụng của các loại mút xốp mềm ở phần trên, bạn nên dựa vào mục đích thiết kế của mình để lựa chọn loạt mút xốp phù hợp.
Bên cạnh đó, tuỳ vào loại mút xốp, độ dày mỏng khác nhau mà giá thành mút xốp mềm cũng khác nhau. Nếu bạn đang băn khoăn về vấn đề này, đừng ngại liên hệ qua số điện thoại 0274.656.8888 hoặc hotline 0978.524.088 của Bao bì Quyết Thắng để luôn được hỗ trợ tư vấn miễn phí và 24/7.
4. Tự kiểm tra chất lượng mút xốp
Với mút xốp, dù là loại mút xốp làm ghế sofa hay ứng dụng trong bọc gói, hay các sản phẩm khác, bạn đều có thể tự kiểm tra chất lượng của mút xốp. Đa phần kiểm tra ở mức độ cơ bản và dễ dàng thực hiện nhất là dựa trên cảm giác từ tay. Từ việc chạm, tiếp xúc với mút xốp, bạn có thể kiểm tra khả năng chống nước, độ dẻo dai hay độ đàn hồi của mút xốp, giúp bạn đánh giá chất lượng của mút xốp một cách cơ bản và khách quan. Có thể nói, dù không phải là người trong nghề, nhưng về những việc kiểm tra mút xốp khá đơn giản và sẽ không làm khó bạn.
Tại Bao bì Quyết Thắng, các loại mút xốp đều được sản xuất theo dây chuyền tự động, công nghệ hiện đại, đo đạc hợp chất tạo thành rõ ràng, được định lượng thành công thức riêng, luôn mang lại sản phẩm chất lượng và ổn định, là sự lựa chọn an toàn, thông minh cho mọi cá nhân, doanh nghiệp.
Hi vọng, với những thông tin trên, bạn đã hiểu hơn về mút xốp mềm, cũng như có cho mình những hiểu biết cơ bản về sản phẩm này và cho mình lựa chọn phù hợp. Bên cạnh đó, nếu bạn còn băn khoăn hay có bất kỳ thắc mắc gì về những loại mút xốp này, cần tham khảo thêm, đừng quên liên hệ để chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ. Đồng thời, hãy nhớ cập nhật thường xuyên trên website để luôn có những thông tin mới thú vị liên quan đến lĩnh vực của mình nhé!